Bước tới nội dung

khì khì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi̤˨˩ xi̤˨˩kʰi˧˧ kʰi˧˧kʰi˨˩ kʰi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˧˧ xi˧˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Cười khì khì.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]