khí công nghiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ kəwŋ˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩kʰḭ˩˧ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨kʰi˧˥ kəwŋ˧˧ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ kəwŋ˧˥ ŋiəp˨˨xi˩˩ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨xḭ˩˧ kəwŋ˧˥˧ ŋiə̰p˨˨

Danh từ[sửa]

khí công nghiệp

  1. Các vật liệu dạng khí được sản xuất để sử dụng trong công nghiệp.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]