Bước tới nội dung

khí vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ və̰ʔt˨˩kʰḭ˩˧ jə̰k˨˨kʰi˧˥ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ vət˨˨xi˩˩ və̰t˨˨xḭ˩˧ və̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

khí vật

  1. Vật bỏ đi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]