không chê được

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  1. Từ tiếng thtục):'

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwŋ˧˧ ʨe˧˧ ɗɨə̰ʔk˨˩kʰəwŋ˧˥ ʨe˧˥ ɗɨə̰k˨˨kʰəwŋ˧˧ ʨe˧˧ ɗɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˥ ʨe˧˥ ɗɨək˨˨xəwŋ˧˥ ʨe˧˥ ɗɨə̰k˨˨xəwŋ˧˥˧ ʨe˧˥˧ ɗɨə̰k˨˨

Định nghĩa[sửa]

không chê được

  1. Đáng khen lắm.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Bánh ngon không chê được!

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]