Bước tới nội dung

khải huyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ːj˧˩˧ hwiə̤n˨˩kʰaːj˧˩˨ hwiəŋ˧˧kʰaːj˨˩˦ hwiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˩ hwiən˧˧xa̰ːʔj˧˩ hwiən˧˧

Danh từ

[sửa]

khải huyền

  1. Xem sách Khải Huyền


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)