Bước tới nội dung

khảo đính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ːw˧˩˧ ɗïŋ˧˥kʰaːw˧˩˨ ɗḭ̈n˩˧kʰaːw˨˩˦ ɗɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːw˧˩ ɗïŋ˩˩xa̰ːʔw˧˩ ɗḭ̈ŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

khảo đính

  1. Xét lạisửa cho đúng.
    Khảo đính một tài liệu văn học.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]