Bước tới nội dung

khắc cờ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xak˧˥ kə̤ː˨˩kʰa̰k˩˧ kəː˧˧kʰak˧˥ kəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xak˩˩ kəː˧˧xa̰k˩˧ kəː˧˧

Định nghĩa

[sửa]

khắc cờ

  1. Ấn định kỳ hạn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]