khố tải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xo˧˥ ta̰ːj˧˩˧kʰo̰˩˧ taːj˧˩˨kʰo˧˥ taːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xo˩˩ taːj˧˩xo̰˩˧ ta̰ːʔj˧˩

Danh từ[sửa]

khố tải

  1. (khẩu ngữ) Xem bao tải
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)