Bước tới nội dung

khởi thủy

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ khởi thuỷ)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xə̰ːj˧˩˧ tʰwḭ˧˩˧kʰəːj˧˩˨ tʰwi˧˩˨kʰəːj˨˩˦ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəːj˧˩ tʰwi˧˩xə̰ːʔj˧˩ tʰwḭʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

khởi thủy

  1. Đầu tiên, trước hết.
    Giai đoạn khởi thủy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]