khat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːt/

Danh từ[sửa]

khat /ˈkɑːt/

  1. nhai dùng như chất ma túy.

Tham khảo[sửa]