Bước tới nội dung

khi khu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˧ xu˧˧kʰi˧˥ kʰu˧˥kʰi˧˧ kʰu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˧˥ xu˧˥xi˧˥˧ xu˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

khi khu

  1. Khấp khểnh, gập gềnh.
    Đường núi khi khu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]