khi khu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˧ xu˧˧ | kʰi˧˥ kʰu˧˥ | kʰi˧˧ kʰu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˧˥ xu˧˥ | xi˧˥˧ xu˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]khi khu
- Khấp khểnh, gập gềnh.
- Đường núi khi khu.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khi khu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)