khi quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˧ kwən˧˧kʰi˧˥ kwəŋ˧˥kʰi˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˧˥ kwən˧˥xi˧˥˧ kwən˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

khi quân

  1. Khinh vua.
    Tội khi quân.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]