Bước tới nội dung

khuất nhục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwət˧˥ ɲṵʔk˨˩kʰwə̰k˩˧ ɲṵk˨˨kʰwək˧˥ ɲuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwət˩˩ ɲuk˨˨xwət˩˩ ɲṵk˨˨xwə̰t˩˧ ɲṵk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

khuất nhục

  1. Chịu nhụcyếu thế.
    Không chịu khuất nhục trước uy quyền.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]