khum khum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xum˧˧ xum˧˧kʰum˧˥ kʰum˧˥kʰum˧˧ kʰum˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xum˧˥ xum˧˥xum˧˥˧ xum˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

khum khum

  1. Hơi khum.
    Mui thuyền khum khum.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]