Bước tới nội dung

khôi nguyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xoj˧˧ ŋwiən˧˧kʰoj˧˥ ŋwiəŋ˧˥kʰoj˧˧ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xoj˧˥ ŋwiən˧˥xoj˧˥˧ ŋwiən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

khôi nguyên

  1. Người đỗ đầu kỳ thi xưa.
    Khôi nguyên đành để quyết khoa sau này (Phan Trần)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]