Bước tới nội dung

khả ái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ː˧˩˧ aːj˧˥kʰaː˧˩˨ a̰ːj˩˧kʰaː˨˩˦ aːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˩ aːj˩˩xa̰ːʔ˧˩ a̰ːj˩˧

Tính từ

[sửa]

khả ái

  1. () . Đáng yêu, dễ thương.
    Nụ cười khả ái.

Tham khảo

[sửa]