Bước tới nội dung

khải ca

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ːj˧˩˧ kaː˧˧kʰaːj˧˩˨ kaː˧˥kʰaːj˨˩˦ kaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˩ kaː˧˥xa̰ːʔj˧˩ kaː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

khải ca

  1. Hát mừng thắng trận.
    Hát bài khải ca.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]