khấu đầu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəw˧˥ ɗə̤w˨˩ | kʰə̰w˩˧ ɗəw˧˧ | kʰəw˧˥ ɗəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəw˩˩ ɗəw˧˧ | xə̰w˩˧ ɗəw˧˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
khấu đầu
- Cúi rạp.
- Uốn lưng năm lạy, khấu đầu ba phen (
Nhđm
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.)
- Uốn lưng năm lạy, khấu đầu ba phen (
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "khấu đầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)