Bước tới nội dung

khỉ ho cò gáy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xḭ˧˩˧˧˧ kɔ̤˨˩ ɣaj˧˥kʰi˧˩˨˧˥˧˧ ɣa̰j˩˧kʰi˨˩˦˧˧˨˩ ɣaj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˧˩˧˥˧˧ ɣaj˩˩xḭʔ˧˩˧˥˧˧˧ ɣa̰j˩˧

Thành ngữ

[sửa]

khỉ ho cò gáy

  1. Chỉ nơi xa xôi, hoang vu, vắng vẻ, ít người qua lại.
    Vùng đất khỉ ho cò gáy.