kia kìa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə˧˧ ki̤ə˨˩kiə˧˥ kiə˧˧kiə˧˧ kiə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiə˧˥ kiə˧˧kiə˧˥˧ kiə˧˧

Xem thêm[sửa]

  1. 1, 2.
    Quyển sách ở đâu?.
    -.
    Kia kìa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]