Bước tới nội dung

kim cổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ ko̰˧˩˧kim˧˥ ko˧˩˨kim˧˧ ko˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ ko˧˩kim˧˥˧ ko̰ʔ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

kim cổ

  1. Xưanay.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]