Bước tới nội dung

kinh sử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ sɨ̰˧˩˧kïn˧˥ ʂɨ˧˩˨kɨn˧˧ ʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ ʂɨ˧˩kïŋ˧˥˧ ʂɨ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

kinh sử

  1. Kinh điển và lịch sử.
    Giùi mài kinh sử.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]