kinh tế tri thức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ te˧˥ ʨi˧˧ tʰɨk˧˥kïn˧˥ tḛ˩˧ tʂi˧˥ tʰɨ̰k˩˧kɨn˧˧ te˧˥ tʂi˧˧ tʰɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ te˩˩ tʂi˧˥ tʰɨk˩˩kïŋ˧˥˧ tḛ˩˧ tʂi˧˥˧ tʰɨ̰k˩˧

Danh từ[sửa]

kinh tế tri thức nền kinh tế chủ yếu dựa vào việc sản xuất, lưu thông, phân phối các sản phẩm có hàm lượng tri thức cao.

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)