Bước tới nội dung

kite-flying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑɪt.ˈflɑ.ɪiɳ/

Danh từ

[sửa]

kite-flying /ˈkɑɪt.ˈflɑ.ɪiɳ/

  1. Sự thả diều.
  2. (Nghĩa bóng) Sự thăm dò ý kiến.
  3. (Thương nghiệp) , (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả.

Tham khảo

[sửa]