kneeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈni.lɜː/

Danh từ[sửa]

kneeler /ˈni.lɜː/

  1. Người quỳ.
  2. Chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ).

Tham khảo[sửa]