Bước tới nội dung

knobkerrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑːb.ˌkɛr.i/

Danh từ

[sửa]

knobkerrie /ˈnɑːb.ˌkɛr.i/

  1. Gậy tày trên đầu quả đấm (người bộ lạc Nam Phi dùng để quật hoặc ném).

Tham khảo

[sửa]