Bước tới nội dung

gậy tày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̰ʔj˨˩ ta̤j˨˩ɣə̰j˨˨ taj˧˧ɣəj˨˩˨ taj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəj˨˨ taj˧˧ɣə̰j˨˨ taj˧˧

Danh từ

[sửa]

gậy tày

  1. Gậy hai đầu bằng nhau, xưa dùng khi đi tuầnnông thôn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]