korrespondere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å korrespondere |
Hiện tại chỉ ngôi | korresponderer |
Quá khứ | korresponderte |
Động tính từ quá khứ | korrespondert |
Động tính từ hiện tại | — |
korrespondere
- Giao dịch, giao thiệp, trao đổi thư từ.
- Jeg korresponderer med min venninne i Tyskland.
- Tương xứng, tương hợp, phù hợp, ăn khớp, cân xứng.
- Bussen korresponderer med fergen.
Tham khảo
[sửa]- "korrespondere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)