Bước tới nội dung

kính quang phổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
kính quang phổ

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˥ kwaːŋ˧˧ fo̰˧˩˧kḭ̈n˩˧ kwaːŋ˧˥ fo˧˩˨kɨn˧˥ waːŋ˧˧ fo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˩˩ kwaːŋ˧˥ fo˧˩kḭ̈ŋ˩˧ kwaːŋ˧˥˧ fo̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

kính quang phổ

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]