kỳ cùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤˨˩ kṳŋ˨˩ki˧˧ kuŋ˧˧ki˨˩ kuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˧ kuŋ˧˧

Phó từ[sửa]

kỳ cùng

  1. Cho tới giai đoạn chót.
    Chống nhau đến kỳ cùng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]