lánh mình
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lajŋ˧˥ mï̤ŋ˨˩ | la̰n˩˧ mïn˧˧ | lan˧˥ mɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lajŋ˩˩ mïŋ˧˧ | la̰jŋ˩˧ mïŋ˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]lánh mình
- Đi trốn, đi ở ẩn.
- Lánh mình ở nông thôn.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lánh mình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)