légitimité
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /le.ʒi.ti.mi.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| légitimité /le.ʒi.ti.mi.te/ |
légitimité /le.ʒi.ti.mi.te/ |
légitimité gc /le.ʒi.ti.mi.te/
- Tính hợp pháp.
- Tính chính đáng.
- Légitimité d’une conviction — tính chính đáng của một niềm tin
- (Sử học) Quyền chính thống (của ngành trưởng).
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “légitimité”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)