lét chừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɛt˧˥ ʨɨ̤ŋ˨˩lɛ̰k˩˧ ʨɨŋ˧˧lɛk˧˥ ʨɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɛt˩˩ ʨɨŋ˧˧lɛ̰t˩˧ ʨɨŋ˧˧

Định nghĩa[sửa]

lét chừng

  1. Liếc mắt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]