Bước tới nội dung

lêu lêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lew˧˧ lew˧˧lew˧˥ lew˧˥lew˧˧ lew˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lew˧˥ lew˧˥lew˧˥˧ lew˧˥˧

Xem thêm

  1. Lêu lêu!.
    Hay quấy mẹ.

Dịch

Tham khảo