lìa đời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li̤ə˨˩ ɗə̤ːj˨˩liə˧˧ ɗəːj˧˧liə˨˩ ɗəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liə˧˧ ɗəːj˧˧

Động từ[sửa]

lìa đời

  1. Xem Chết.

Tham khảo[sửa]