lìa lịa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li̤ə˨˩ lḭʔə˨˩liə˧˧ lḭə˨˨liə˨˩ liə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liə˧˧ liə˨˨liə˧˧ lḭə˨˨

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

  1. Làm lìa lịa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]