lí lắc
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
li˧˥ lak˧˥ | lḭ˩˧ la̰k˩˧ | li˧˥ lak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
li˩˩ lak˩˩ | lḭ˩˧ la̰k˩˧ |
Tính từ[sửa]
lành lùng
- Nghịch ngợm, lí láu.
- Thằng bé lí lắc.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: naughty
Tham khảo[sửa]
- "lí lắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)