Bước tới nội dung

lính khố vàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˥ xo˧˥ va̤ːŋ˨˩lḭ̈n˩˧ kʰo̰˩˧ jaːŋ˧˧lɨn˧˥ kʰo˧˥ jaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˩˩ xo˩˩ vaːŋ˧˧lḭ̈ŋ˩˧ xo̰˩˧ vaːŋ˧˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]