Bước tới nội dung

lính thủy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˥ tʰwḭ˧˩˧lḭ̈n˩˧ tʰwi˧˩˨lɨn˧˥ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˩˩ tʰwi˧˩lḭ̈ŋ˩˧ tʰwḭʔ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

lính thủy

  1. Lính ở các tàu chiến.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]