løper
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | løper | løperen |
Số nhiều | løpere | løperne |
løper gđ
- Người chạy đua, chạy thi.
- Han er den hurtigste løperen i klubben.
- Thảm dài và hẹp. Khăn trải bàn dài và hẹp.
- Hun broderer en løper til bordet i stuen.
- den røde løperen — Loại thảm đỏ dài (dùng trong việc đón tiếp các nhân vật quan trọng).
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) skiløper: Người thi đua trượt tuyết.
- (1) skøyteløper: Người thi trượt trên băng.
Tham khảo
[sửa]- "løper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)