løper
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | løper | løperen |
| Số nhiều | løpere | løperne |
løper gđ
- Người chạy đua, chạy thi.
- Han er den hurtigste løperen i klubben.
- Thảm dài và hẹp. Khăn trải bàn dài và hẹp.
- Hun broderer en løper til bordet i stuen.
- den røde løperen — Loại thảm đỏ dài (dùng trong việc đón tiếp các nhân vật quan trọng).
Từ dẫn xuất
- (1) skiløper: Người thi đua trượt tuyết.
- (1) skøyteløper: Người thi trượt trên băng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “løper”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)