Bước tới nội dung

lăm lẳm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lam˧˧ la̰m˧˩˧lam˧˥ lam˧˩˨lam˧˧ lam˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lam˧˥ lam˧˩lam˧˥˧ la̰ʔm˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

lăm lẳm

  1. Chặt trong tay.
    Giữ lăm lẳm túi tiền.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]