Bước tới nội dung

lưới đạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəj˧˥ ɗa̰ːʔn˨˩lɨə̰j˩˧ ɗa̰ːŋ˨˨lɨəj˧˥ ɗaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəj˩˩ ɗaːn˨˨lɨəj˩˩ ɗa̰ːn˨˨lɨə̰j˩˧ ɗa̰ːn˨˨

Định nghĩa

[sửa]

lưới đạn

  1. Hỏa lực rất dàymạnh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]