Bước tới nội dung

lưỡng diện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəʔəŋ˧˥ ziə̰ʔn˨˩lɨəŋ˧˩˨ jiə̰ŋ˨˨lɨəŋ˨˩˦ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨə̰ŋ˩˧ ɟiən˨˨lɨəŋ˧˩ ɟiə̰n˨˨lɨə̰ŋ˨˨ ɟiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

lưỡng diện

  1. hai mặt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]