lưu độc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ ɗə̰ʔwk˨˩lɨw˧˥ ɗə̰wk˨˨lɨw˧˧ ɗəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ ɗəwk˨˨lɨw˧˥ ɗə̰wk˨˨lɨw˧˥˧ ɗə̰wk˨˨

Động từ[sửa]

lưu độc

  1. Để lại cái độc về sau.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]