Bước tới nội dung

lưu toan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ twaːn˧˧lɨw˧˥ twaːŋ˧˥lɨw˧˧ twaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ twan˧˥lɨw˧˥˧ twan˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

lưu toan

  1. (Hóa học) A-xít sun-phu-ríc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]