lầu hồng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̤w˨˩ hə̤wŋ˨˩ | ləw˧˧ həwŋ˧˧ | ləw˨˩ həwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləw˧˧ həwŋ˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
- [[]]
Định nghĩa
[sửa]lầu hồng
- Nhà con hát thời xưa.
- Thiếp danh đưa đến lầu hồng,.
- Hai bên cùng liếc, hai lòng cùng ưa (Truyện Kiều)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lầu hồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)