Bước tới nội dung

lặc lè

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ʔk˨˩ lɛ̤˨˩la̰k˨˨˧˧lak˨˩˨˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lak˨˨˧˧la̰k˨˨˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

lặc lè

  1. Nặng nề, khó nhọc.
    Gánh ba mươi cân gạo đã thấy lặc lè.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]