Bước tới nội dung

lệ ngoại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḛʔ˨˩ ŋwa̰ːʔj˨˩lḛ˨˨ ŋwa̰ːj˨˨le˨˩˨ ŋwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
le˨˨ ŋwaːj˨˨lḛ˨˨ ŋwa̰ːj˨˨

Danh từ

[sửa]

lệ ngoại

  1. Điều ngoài lệ thường, ngoài qui luật.
    Phải tính đến những lệ ngoại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]