Bước tới nội dung

lọt sàng xuống nia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔ̰ʔt˨˩ sa̤ːŋ˨˩ suəŋ˧˥ niə˧˧lɔ̰k˨˨ ʂaːŋ˧˧ suəŋ˩˧ niə˧˥lɔk˨˩˨ ʂaːŋ˨˩ suəŋ˧˥ niə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɔt˨˨ ʂaːŋ˧˧ suəŋ˩˩ niə˧˥lɔ̰t˨˨ ʂaːŋ˧˧ suəŋ˩˩ niə˧˥lɔ̰t˨˨ ʂaːŋ˧˧ suəŋ˩˧ niə˧˥˧

Tục ngữ

[sửa]

lọt sàng xuống nia

  1. Người này thiệt thòi, người kia lại được lợi, nhưng giữa hai người có mối quan hệ thân thích, thì cuối cùng chẳng mất mát gì.