Bước tới nội dung

lỗ đáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loʔo˧˥ ɗaːw˧˥lo˧˩˨ ɗa̰ːw˩˧lo˨˩˦ ɗaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo̰˩˧ ɗaːw˩˩lo˧˩ ɗaːw˩˩lo̰˨˨ ɗa̰ːw˩˧

Danh từ

[sửa]

lỗ đáo

  1. Lỗ nhỏ khoét dưới đất để đánh đáo.
    Mắt bằng lỗ đáo.
    Mắt to lắm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]